| Titre | Année | Moy. (nb) | |||
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
|
|||||
| Công Chúa Teen Và Ngũ Hổ Tướng | Công Chúa Teen Và Ngũ Hổ Tướng | 2010 | |||
| Đẹp Từng Centimet | Đẹp Từng Centimet | 2009 | |||
| Đến Hẹn Lại Lên | Đến Hẹn Lại Lên | 1974 | |||
| Đời Như Ý | Đời Như Ý | 2014 | |||
| Đợi Tàu | Đợi Tàu | 1997 | |||
| Đâu Phải Vợ Người Ta | Đâu Phải Vợ Người Ta | 2002 | |||
| Đi Về Phía Mặt Trời | Đi Về Phía Mặt Trời | 2006 | |||
| Điệu Ru Nước Mắt | Điệu Ru Nước Mắt | 1971 | |||
| Đôi Mắt Người Xưa | Đôi Mắt Người Xưa | 1964 | |||
| Ở Trọ Trong Nhà Mình | Ở Trọ Trong Nhà Mình | 2003 | |||
| 11 giờ 30 | 11 giờ 30 | 1967 | |||
| 14 Ngày Phép | 14 Ngày Phép | 2009 | |||
| 2 in 1 | 2 Trong 1 | 2006 | |||
| 2030 | Nước 2030 | 2014 | 3.5 (1 Critiq.) | ||
| 39 Degrees of Love | 39 độ Yêu | 2005 | |||
| 49 Ngày | 49 Ngày | 2015 | |||
| 798 Muoi | 798 Muoi | 2018 | |||
| A la verticale de l'été | 1999 | 3.47 (34 Critiq.) | |||
| Across The Shang Hai | Vượt qua bến Thượng Hải | 2010 | |||
| Adrift | Chơi vơi | 2009 | |||