actor |
year | grade | avg. | nb | |||||
Sand life | Đời Cát | 1999 | 4.25 | 1 | |||||
Mẹ Con Ðậu Ðũa | 1998 | ||||||||
Mùa Sen | 2002 | ||||||||
Tài Tử Nghiệp Dư | 2000 | ||||||||
Flowery Cross | 2005 | ||||||||
Tôi Vào Ðời | 1999 | ||||||||
A long journey | 1996 | ||||||||
Bến Phà | 2005 | ||||||||
Cha và con | 2005 | ||||||||
Con Gà Trống | 2003 |
rewards a valuable job.
underline a poor performance