director |
year | grade | avg. | nb | |||||
Võ Lâm Truyền Kỳ | 2007 | ||||||||
Bảo Mẫu Siêu Quậy | 2015 | ||||||||
Giving Hired Birth | 2006 | ||||||||
Gull | 2003 | ||||||||
Một chuyến phiêu lưu | 2004 | ||||||||
Nhật Ký Bạch Tuyết | 2010 | ||||||||
Phát tài | 2008 | ||||||||
scriptwriter |
year | grade | avg. | nb | |||||
Một chuyến phiêu lưu | 2004 | ||||||||
Phát tài | 2008 |
rewards a valuable job.
underline a poor performance